- Từ điển Anh - Việt
Pane
Nghe phát âmMục lục |
/peɪn/
Thông dụng
Danh từ
Tấm kính (ở cửa sổ)
- a pane of glass
- một tấm kính
- a window-pane
- một ô cửa kính
Ô vuông (vải kẻ ô vuông)
Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
Kẻ ô vuông (vải...)
Chuyên ngành
Toán & tin
ô vuông, cửa sổ
khung giao diện
Xây dựng
ô cửa kính
Giải thích EN: A single plate of glass in a door or window.Giải thích VN: Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
ô kính
- heated windscreen pane
- ô kính chắn gió được sưởi
- heated windshield pane
- ô kính chắn gió được sưởi
Kỹ thuật chung
kẻ ô vuông
đầu mũi búa
lắp kính
mũi búa
ốp tấm
tấm kính
tấm kính cửa sổ
tấm vuông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pane-glass set
packê thủy tinh, -
Pane-ltype house
nhà (lắp ghép) tấm lớn, -
Pane of glass
tấm kính cửa, tấm kính cửa sổ, -
Pane rabbet
rãnh tấm kính (chắn gió), -
Panegerise
như panegyrize, -
Panegyric
/ ¸pænə´dʒirik /, Danh từ: bài tán tụng, văn tán tụng, Tính từ ( .panegyrical):... -
Panegyrical
/ ¸pæni´dʒirirkl /, như panegyric, -
Panegyrist
/ ¸pæni´dʒirist /, danh từ, người ca ngợi, người tán tụng, -
Panegyrize
/ ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa:... -
Panel
/ 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn... -
Panel-and-block system
hệ tấm blốc, -
Panel-beater
Danh từ: thợ gò, -
Panel-clad frame structure
kết cấu khung chèn panen, -
Panel-type house
nhà lắp ghép tấm lớn, -
Panel-type instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch, dụng cụ kiểu bảng, dụng cụ lắp bảng, -
Panel-type radiator
lò sưởi kiểu panen, -
Panel-typed railing
rào chắn vệ đường, -
Panel (switch board)
bảng điện, -
Panel ID
bộ nhận biết bảng, ký hiệu nhận dạng panel,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.