- Từ điển Anh - Việt
Panegyric
Nghe phát âmMục lục |
/¸pænə´dʒirik/
Thông dụng
Danh từ
Bài tán tụng
Văn tán tụng
Tính từ ( .panegyrical)
Ca ngợi, tán tụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy , kudos , laudation , plaudit
adjective
- acclamatory , citation , complimentary , encomium , eulogy , laudation , tribute
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panegyrical
/ ¸pæni´dʒirirkl /, như panegyric, -
Panegyrist
/ ¸pæni´dʒirist /, danh từ, người ca ngợi, người tán tụng, -
Panegyrize
/ ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa:... -
Panel
/ 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn... -
Panel-and-block system
hệ tấm blốc, -
Panel-beater
Danh từ: thợ gò, -
Panel-clad frame structure
kết cấu khung chèn panen, -
Panel-type house
nhà lắp ghép tấm lớn, -
Panel-type instrument
dụng cụ bảng chuyển mạch, dụng cụ kiểu bảng, dụng cụ lắp bảng, -
Panel-type radiator
lò sưởi kiểu panen, -
Panel-typed railing
rào chắn vệ đường, -
Panel (switch board)
bảng điện, -
Panel ID
bộ nhận biết bảng, ký hiệu nhận dạng panel, -
Panel air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel, -
Panel area
vùng panen, vùng bảng điều khiển, panel area separator, bộ tách vùng panen -
Panel area separator
bộ tách vùng panen, dấu tách vùng bảng, -
Panel assembly
bộ bảng điều khiển, bộ panen, -
Panel backing
thanh giằng lắp ghép, -
Panel beater
thợ đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.