- Từ điển Anh - Việt
Pang
Nghe phát âmMục lục |
/pæɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm)
Chuyên ngành
Y học
chứng đau nhức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agony , anguish , bite , discomfort , distress , gripe , misery , pain , prick , spasm , stab , sting , stitch , throb , throe , wrench , ache , prickle , smart , soreness , twinge , cramp , tang , torment , twitch
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panga
Danh từ: con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí ( nam phi), -
Pangamic
Tính từ: hỗn giao; ngẫu giao, -
Pangamic acid
axit pangamic, -
Pangamy
Danh từ:, -
Pangen
Danh từ: (sinh vật học) mầm; pangen, -
Pangenesis
Danh từ: thuyết mầm; thuyết pangen, Y học: thuyết mầm sinh củađarwin,... -
Pangenetic
Tính từ: (thuộc) xem pangenesis, -
Pangerman
Tính từ: (thuộc) xem pangermanism, -
Pangermanic
Tính từ:, -
Pangermanism
Danh từ: chủ nghĩa Đại Đức/ liên Đức, -
Panglossia
chứng nói nhiều, -
Pangolin
/ pæη´goulin /, Danh từ: (động vật học) con tê tê, -
Pangs
, -
Panhandle
/ ´pæn¸hændl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn... -
Panhandler
/ ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng... -
Panhard rod
thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard -
Panhard rod mounting box
giá lắp thanh xoắn panhard, -
Panharmonic
Tính từ: hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm, -
Panhead
đầu nón cụt (bu lông, đinh tán), Danh từ: (kỹ thuật) đầu nón cụt ( bu-long, đinh tán), -
Panhead rivet
đinh tán mũ côn bằng, đinh tán mũ côn bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.