- Từ điển Anh - Việt
Pangs
xem pang
Xem thêm các từ khác
-
Panhandle
/ ´pæn¸hændl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn... -
Panhandler
/ ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng... -
Panhard rod
thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard -
Panhard rod mounting box
giá lắp thanh xoắn panhard, -
Panharmonic
Tính từ: hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm, -
Panhead
đầu nón cụt (bu lông, đinh tán), Danh từ: (kỹ thuật) đầu nón cụt ( bu-long, đinh tán), -
Panhead rivet
đinh tán mũ côn bằng, đinh tán mũ côn bằng, -
Panhead screw
vít có mũ chóp cụt, vít đầu dẹt, -
Panhellenic
Tính từ: toàn hy lạp, -
Panhellenism
Danh từ: tinh thần/ chủ nghĩa/ thuyết toàn hy lạp, -
Panhellenist
Danh từ:, -
Panhellenium
Dah từ: ( hy lạp) hội nghị quốc dân, -
Panhematopenia
(chứng) giảm toàn huyết cầu, -
Panhematopoietic
ảnh hưởng toàn yếu tố tạo máu, -
Panhemocytophthisis
suy giảm toàn huyết cầu, -
Panhidrosis
chứng mồ hôi toàn thân, -
Panhydrometer
tỷ trọng kế chất lỏng, -
Panhygrous
ẩm ướt toàn thể, -
Panhypopituitarism
suy toàn tuyến yên, -
Panhysterectomy
cắt bỏ tử cung toàn bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.