- Từ điển Anh - Việt
Parallel market
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Parallel markets
thị trường song song, -
Parallel memory
bộ nhớ song song, -
Parallel migration
sự dịch chuyển song song, -
Parallel milling cutter
dao phay song song, -
Parallel milling machine
máy phay đứng hai trục chính, máy phay đứng hai trục chính, -
Parallel misalignment
độ không song song, độ không song song, -
Parallel mode
chế độ song song, kiểu song song, kiểu song song, -
Parallel modulation
sự điều biến song song, -
Parallel motion
chuyển động song song, cơ cấu định hướng thẳng, watt's parallel motion, cơ cấu định hướng thẳng watt -
Parallel mounting
sự lắp ráp song song, -
Parallel mouse
chuột song song, parallel mouse adaptor, bộ thích ứng chuột song song -
Parallel mouse adaptor
bộ thích ứng chuột song song, -
Parallel multiplier
bộ phận song song, bộ nhân song song, -
Parallel nicol
nicon song song, -
Parallel of Clifford
đường song song clifơt, -
Parallel of latitude
vĩ tuyến, -
Parallel offset
sự dịch chuyển song song, -
Parallel operation
sự hoạt động song song, thao tác song song, làm việc song song, sự vận hành song song, vận hành song song, sự vận hành song song,... -
Parallel oscillations
dao động song song, -
Parallel padding
đệm song song,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.