- Từ điển Anh - Việt
Paralleled compressors
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Paralleled planes
các mặt phẳng song song, -
Paralleleped
Toán & tin: hình hộp, oblique paralleleped, hình hộp xiên, rectangular paralleleped, hình hộp chữ nhật,... -
Parallelepiped
/ ,pærəle'lepiped /, Danh từ: (toán học) hình hộp, Kỹ thuật chung:... -
Parallelepiped, oblique
hình hộp xiên, -
Parallelepiped, regular
hình hộp thẳng đứng, -
Parallelepiped coordinates
hệ tọa độ hình hộp, -
Parallelepiped of forces
hình hộp lực, -
Parallelepipedal product
tích hỗn tạp, -
Parallelepipedon
hình hộp, -
Paralleling
sự nối song song, -
Parallelism
/ ´pærəle¸lizəm /, Danh từ: sự song song; trạng thái song song, sự tương đương; tính tương đương,... -
Parallelizability
Toán & tin: tính song song hoá được, -
Parallelization of fibers
song song hóa các sợi, sự đặt song song các sợi, -
Parallelization of fibres
song song hóa các sợi, sự đặt song song các sợi, -
Parallelize
song song hóa, -
Parallelodrome
Tính từ: (thực vật học) có gân song song, -
Parallelogeotropic
Tính từ: hướng đất song song, -
Parallelogeotropism
Danh từ:, -
Parallelogram
/ ¸pærə´lelə¸græm /, Danh từ: (toán học) hình bình hành, Toán & tin:... -
Parallelogram law of forces
qui tắc hình bình hành lực, quy tắc hình bình hành lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.