- Từ điển Anh - Việt
Paraphernalia
Nghe phát âmMục lục |
/¸pærəfə´neiliə/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Đồ dùng cá nhân; vật liệu linh tinh (đặc biệt là trang bị cho sở thích riêng, cho môn thể thao)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrements , apparatus , appurtenances , baggage , effects , equipage , gear , habiliments , impedimenta , impediments , machinery , material , materiel , outfit , regalia , stuff , tackle , things , trappings , accouterment , equipment , rig , thing , turnout , accessories , accouterments , belongings , equipments , furnishings , materials , ornaments , supplies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paraphia
loạn xúc giác, -
Paraphilia
/ ¸pærə´filiə /, Y học: tình dục đồi trụy, -
Paraphiliac
(thuộc) tình dục đồi trụy, -
Paraphimosis
Danh từ: (y học) chứng nghẹt qui đầu, nghẹt quy đầu, -
Paraphobia
(chứng) ám ảnh sợ, -
Paraphonia
Danh từ: (y học) chứng nói sai giọng, Y học: (chứng) hư giọng, -
Paraphonia puberum
vỡ tiếng tuổi dậy thì, -
Paraphora
loạn tâm thần thể nhẹ, -
Paraphrasable
có thể giải thích dài dòng, -
Paraphrase
/ ´pærə¸freiz /, Danh từ: lời diễn giải, Ngoại động từ: diễn... -
Paraphrasia
Danh từ: (y học) chứng nói loạn, Y học: loạn ngôn ngữ cục bộ,... -
Paraphrasic
Danh từ:, -
Paraphrastic
/ ¸pærə´fræstik /, tính từ, có tính diễn giải, có tính chất chú giải dài dòng, -
Paraphrenia
hoang tưởng hư vô, -
Paraphrenitis
viêm cận cơ hoành, -
Paraphylla
Danh từ, số nhiều:, -
Paraphyllum
Danh từ, số nhiều .paraphylla: lá kèn, lá bên (rêu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.