- Từ điển Anh - Việt
Pariah
Nghe phát âmMục lục |
/´pæriə/
Thông dụng
Danh từ
Người hạ đẳng (ở Ân-độ)
Người cùng khổ
(nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người sống ngoài lề xã hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bum * , castaway , deportee , derelict , displaced person , exile , expatriate , fugitive , hobo * , leper , outsider , persona non grata * , rascal , refugee , tramp , undesirable , vagabond , vagrant , waif , outcast , scapegoat , untouchable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pariah-dog
/ ´pæriə¸dɔg /, danh từ, chó hoang, -
Parian
/ ´pɛəriən /, danh từ, người đảo pa-rô, Đồ sứ pa-rô, -
Paridrosis
loạn tiết mồ hôi, -
Paridrossis
loạn tiết mồ hôi, loạn tiết mồ hôi., -
Paries
/ ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể) -
Paries anterior vaginae
thành trước âm đạo, -
Paries anterior ventriculi
thành trước dạ dày, -
Paries caroticus cavi tympani
thành trước hòm màng nhĩ, -
Paries caroticus cavitympani
thành trước hòm màng nhĩ, -
Paries externus ductus cochiearis
thành ngoài ống ốc tai, -
Paries externus ductus cochlearis
thành ngoài ống ốc tai, -
Paries inferior orbitae
sàn hốc mắt, sàn ổ mắt, -
Paries jugularis cavi tympani
sàn hòm màng nhĩ, -
Paries labyrinthicus cavi tympani
thành trong củahòm màng nhĩ, -
Paries lateralis orbitae
thành ngoài hốc mắt, thành ngoài ổ mắt, -
Paries mastoidens cavi tympani
thành sau của hòm màng nhĩ, -
Paries medialis orbitae
thành trong hốc mắt, -
Paries membranaceus bronchi
lá ngang phế quản, -
Paries membranaceus tracheae
lá ngang khí quản, -
Paries posterior vaginae
thành sau âm đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.