- Từ điển Anh - Việt
Parish
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Giáo xứ, xứ đạo
Xã (như) civil parish; nhân dân trong xã
Giáo dân; dân xứ đạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archdiocese , bethel , church , churchgoers , community , flock * , fold * , parishioners , territory , brethren , congregation , diocese , flock , fold
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parish-rigged
Tính từ: (hàng hải) trang bị lâm thời, -
Parish clerk
danh từ, viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ), -
Parish council
Danh từ: cơ quan hành chánh ở trong giáo xứ, -
Parish lantern
Danh từ: (đùa cợt) mặt trăng, -
Parish pump
thành ngữ, parish pump, (thuộc) địa phương -
Parish register
Danh từ: sổ sinh tử giá thú của xứ đạo (ghi lại lễ rửa tội, đám cưới, đám tang đã tiến... -
Parishional
Tính từ: (thuộc) xem parish ( danh từ), -
Parishioner
Danh từ: giáo dân, người xứ đạo; người dân trong xã, -
Parisian
/ pə´riziən /, Tính từ ( .Parisian): (thuộc) paris, Danh từ: người paris,... -
Parision mold
khuôn ống đúc thổi, -
Parision mould
khuôn ống đúc thổi, -
Parisnomina anatomica
danh pháp giải phẫu học paris, -
Parison
bình (thủy tinh đang thổi), bùn, mạch bùn, ống đúc thổi, parison die, khuôn ống đúc thổi, đầu tạo hình trong khuôn thổi -
Parison die
khuôn ống đúc thổi, -
Paristhimitis
viêm amidan, -
Paristhmic
(thuộc)amiđan, -
Paristhmion
amiđan, -
Paristhmitis
viêmamiđan, -
Parisyllabic
/ ¸pærəsi´læbik /, tính từ, có số âm tiết như nhau trong hệ biến cách của từ, -
Parities
các bình giá, hối suất, tỉ giá hối đoái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.