- Từ điển Anh - Việt
Paschen series
Xem thêm các từ khác
-
Paschen series lines
các vạch paschen, -
Paschenbodies
thể paschen, -
Pase
/ ´pa:sei /, danh từ, cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công, -
Paseo
Danh từ: việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu, -
Pash
Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say... -
Pasha
/ ´pa:ʃə /, Danh từ: pasa, tổng trấn ( thổ nhĩ kỳ), -
Pashalic
/ ´pa:ʃəlik /, danh từ, Địa hạt pasa, -
Pashm
Danh từ: lớp lông đệm (của loài dê tây tạng để làm khăn quàng), -
Pashto
ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu, -
Pasigraphy
Danh từ: cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số, ngôn ngữ thế... -
Pasing point
ga thông qua, -
Paso doble
Danh từ: một điệu vũ châu mỹ la tinh, -
Paspalism
(chứng) ngộ độc cỏ đăng paspalum, -
Pasque-flower
/ ´pa:sk¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch đầu ông, -
Pasquinade
/ ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ... -
Pasquinader
/ ¸pa:skwi´neidə /, -
Pass
/ ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay... -
Pass-band
dải thông, Danh từ: (điện tử) dải thông, -
Pass-band of the television receiver
dải thông của máy thu truyền hình, -
Pass-book
/ ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.