- Từ điển Anh - Việt
Passimeter
Nghe phát âmMục lục |
/pə´simitə/
Thông dụng
Danh từ
Cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Passing
/ ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính... -
Passing-bell
/ ´pa:siη¸bel /, danh từ, hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử, -
Passing-note
/ ´pa:siη¸nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt lướt, -
Passing-screen size
hạt có kích thước lọt sàng, -
Passing a name
chuyển tên, tiết lộ tên, -
Passing a title
việc chuyển quyền sở hữu, -
Passing fraction
phần lọt qua sàng, -
Passing lane
làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe, -
Passing light
đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ, -
Passing of control
sự chuyển điều khiển, -
Passing of risk
chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình, -
Passing of title
chuyển quyền sở hữu, -
Passing off
đánh lừa, sự bán đồ giả, sự bán ra đồ giả, sự mạo nhận, -
Passing place
điểm tránh mở rộng, -
Passing point
điểm tránh tàu, -
Passing rain
mưa bóng mây, -
Passing shot
Danh từ: quả vụt trong quần vợt khiến bóng qua mặt đối phương và thắng điểm, -
Passing siding
chỗ tránh tàu (hỏa), đường tránh tàu (hỏa), đường cho tàu thông qua, -
Passing sight distance
tầm ngắm vượt quá, tầm nhìn vượt xe, -
Passing station
ga dọc đường, ga tránh tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.