- Từ điển Anh - Việt
Passionate
Nghe phát âmMục lục |
/´pæʃənit/
Thông dụng
Tính từ
Say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha
Sôi nổi, dễ cáu giận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amorous , ardent , aroused , concupiscent , desirous , erotic , heavy * , hot * , lascivious , libidinous , loving , lustful , prurient , romantic , sexy , steamy , stimulated , sultry , turned-on , wanton , wistful , affecting , animated , blazing , burning , deep , dramatic , eager , eloquent , emotional , expressive , fervent , fervid , fierce , fiery , flaming , forceful , frenzied , glowing , headlong , heartfelt , heated , high-powered , high-pressure , hotblooded , impassioned , impetuous , impulsive , inspiring , intense , melodramatic , moving , poignant , precipitate , quickened , spirited , steamed up , stirring , strong , thrilling , vehement , violent , warm , wild , zealous , all shook up , choleric , enraged , frantic , furious , hotheaded * , hottempered , inflamed , irascible , irritable , mean , peppery , quick-tempered , shaken , steamed-up , stormy , tempestuous , testy , touchy * , amative , lecherous , lewd , lusty , dithyrambic , hot-blooded , perfervid , red-hot , scorching , torrid , affectionate , aflame , avid , emphatic , enthusiastic , excitable , frenetic , hot-tempered , sensual , waspish
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cool , frigid , indifferent , uncaring , unpassionate , apathetic , dull , unenthusiastic , unexcited , happy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Passionate attitude
tư thế bi thảm, -
Passionateattitude
tư thế bi thảm, -
Passionately
Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh... -
Passionateness
/ ´pæʃənitnis /, -
Passionists
Danh từ, số nhiều: thành viên giáo đoàn thụ nạn, -
Passionless
/ ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận,... -
Passions
, -
Passiontide
Danh từ: hai tuần lễ cuối của tuần chay, -
Passivate
Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ... -
Passivated transistor
tranzito thụ động hóa, -
Passivation
/ ¸pæsi´veiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự thụ động hoá, sự oxy hoá chống gỉ, sự rửa bằng... -
Passivation layer
lớp thụ động hóa, -
Passivation of reinforcement
sự tạo lớp phủ chống rỉ cho thép, -
Passive
/ 'pæsiv /, Tính từ: bị động, thụ động, tiêu cực, thờ ơ, (ngữ pháp) thuộc thể bị động,... -
Passive(homing) guidance
sự tự dẫn hướng thụ động, sự dẫn hướng trở về thụ động, -
Passive-antirolling tanks
két giảm lắc thụ động, -
Passive-grid operation
sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử), -
Passive (a-no)
bị động, thụ động, -
Passive (thermal) control
sự điều chỉnh nhiệt thụ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.