- Từ điển Anh - Việt
Pathognostic
Xem thêm các từ khác
-
Patholesia
bệnh hysteria, -
Pathologic
Tính từ: (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý, (thuộc) bệnh (tinh thần, thể xác), bệnh hoạn... -
Pathologic absorption
hấp thu bệnh lý, -
Pathologic allergy
dị ứng di truyền, -
Pathologic diagnosis
chẩn đóan bệnh học, -
Pathologic histology
mô bệnh học, -
Pathologic leukocytosis
tăng bạch cầu bệnh lý, -
Pathologic physiology
sinh lý bệnh học, -
Pathologic reflex
phản xạ bệnh lý, -
Pathological
/ ¸pæθə´lɔdʒikl /, như pathologic, Y học: bệnh lý, -
Pathological amputation
cắt cụt bệnh lý, -
Pathological anatomy
giải phẫu học bệnh lý, -
Pathological dissection room
phòng chẩn đoán bệnh lý, phòng chẩn đoán bệnh học, -
Pathologically
Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn -
Pathologico-anatomic
(thuộc) giải phẫu bệnh học, -
Pathologist
/ pə´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu bệnh học, -
Pathologlc histology
mô bệnh học, -
Pathology
/ pə´θɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học, bệnh lý; khoa nghiên cứu bệnh học, Hóa... -
Patholysis
(sự) hủy hoại mô bệnh, -
Pathomaine
ancaloit ,thi hài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.