- Từ điển Anh - Việt
Paucity
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔ:siti/
Thông dụng
Danh từ
Số ít ỏi, lượng nhỏ
Sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi
Chuyên ngành
Điện lạnh
sự ít ỏi
sự khan hiếm
sự thiếu thốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , dearth , deficiency , famine , fewness , insufficience , insufficiency , meagerness , paltriness , poverty , rarity , scantiness , scarceness , shortage , slenderness , slightness , smallness , sparseness , sparsity , defect , deficit , inadequacy , lack , scantness , scarcity , shortcoming , shortfall , underage , guilty
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paul
/ pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ, -
Paul Revere tour
paul revere tour, -
Paul pry
Danh từ: người tò mò, người thóc mách, -
Pauli exclusion principle
nguyên lý loại trừ pauli, -
Pauli paramagnetism
tính thuận từ pauli, -
Pauli principle
nguyên lý pauli, -
Pauline
/ ´pɔ:lain /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn, -
Paulocardia
1 . tâm trương dài 2. cảm giác ngừng tim, -
Paulopost
gần đồng thời, -
Paumelle
bản lề cửa, -
Paunch
/ ´pɔ:ntʃ /, Danh từ: dạ cỏ (của động vật nhai lại), bụng; bụng phệ, bụng căng, (hàng hải)... -
Paunch-mat
Danh từ: thảm lót tàu thủy chống ma sát, -
Paunch manure
chất chứa trong ruột, -
Paunch table
bàn chế biến dạ dày, -
Paunch truck
xe chở dạ dày, -
Paunch washing table
bàn phân loại dòng, -
Paunchiness
/ ´pɔ:ntʃinis /, -
Paunchy
/ ´pɔ:ntʃi /, tính từ (so sánh), có bụng phệ, -
Pauper
/ ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế;... -
Pauperise
như pauperize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.