- Từ điển Anh - Việt
Shortage
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃɔ:tidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự thiếu; số lượng thiếu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự rút ngắn
sự thiếu hụt
Kinh tế
sự không đủ (số lượng)
sự thiếu
- capital shortage
- sự thiếu vốn
- critical shortage
- sự thiếu nghiêm trọng
- dollar shortage
- sự thiếu đô-la
- domestic fund shortage
- sự thiếu vốn trong nước
- housing shortage
- sự thiếu nhà ở
- inventory shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
- labour shortage
- sự thiếu (sức) lao động
- manpower shortage
- sự thiếu nhân lực
- material shortage
- sự thiếu nguyên liệu
- materials shortage
- sự thiếu vật liệu
- oil shortage
- sự thiếu dầu hỏa
- power shortage
- sự thiếu động lực phân vùng cúp điện (để tránh quá tải)
- shortage in the cash
- sự thiếu tiền mặt
- shortage of capital
- sự thiếu vốn
- shortage of labour
- sự thiếu lao động
- shortage of staff
- sự thiếu nhân viên
- stock shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
thiếu
- advice of shortage
- giấy báo thiếu số lượng
- capital shortage
- sự thiếu vốn
- claim for shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- critical shortage
- sự thiếu nghiêm trọng
- dollar shortage
- sự thiếu đô-la
- dollar shortage
- tình trạng thiếu đô la
- domestic fund shortage
- sự thiếu vốn trong nước
- housing shortage
- sự thiếu nhà ở
- inventory shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
- labour shortage
- sự thiếu (sức) lao động
- manpower shortage
- sự thiếu nhân lực
- manpower shortage
- thiếu nhân viên
- material shortage
- sự thiếu nguyên liệu
- materials shortage
- sự thiếu vật liệu
- oil shortage
- sự thiếu dầu hỏa
- power shortage
- sự thiếu động lực phân vùng cúp điện (để tránh quá tải)
- risk of shortage in weight
- rửi ro thiếu trọng lượng
- shortage claim
- đòi bồi thường số liệu thiếu
- shortage claim
- đòi bồi thường số lượng thiếu
- shortage cost
- phí tổn do thiếu hàng trữ
- shortage in (the) weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in the cash
- sự thiếu tiền mặt
- shortage in weight
- thiếu trọng lượng
- shortage of capital
- sự thiếu vốn
- shortage of labour
- sự thiếu lao động
- shortage of oil
- thiếu dầu hỏa
- shortage of raw materials
- thiếu nguyên liệu
- shortage of space
- thiếu khoang chở hàng
- shortage of staff
- sự thiếu nhân viên
- stock shortage
- sự thiếu hàng tồn trữ
thiếu hụt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curtailment , dearth , defalcation , deficit , failure , inadequacy , insufficiency , lack , lapse , leanness , paucity , pinch , poverty , scantiness , scarcity , shortfall , tightness , underage , want , weakness , defect , deficiency , scantness , scarceness , shortcoming , need , sparsity , ullage
Từ trái nghĩa
noun
- abundance , ample , enough , sufficiency , surplus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shortage bond
phiếu thiếu hàng, -
Shortage claim
đòi bồi thường số liệu thiếu, đòi bồi thường số lượng thiếu, -
Shortage cost
phí tổn do thiếu hàng trữ, -
Shortage foreclosure
tịch thu nhanh gọn (đồ thế chấp), -
Shortage in (the) weight
thiếu trọng lượng, -
Shortage in the cash
sự thiếu tiền mặt, -
Shortage in weight
thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng -
Shortage of capital
sự thiếu vốn, -
Shortage of data
thiếu dữ liệu, -
Shortage of labour
thiếu nhân lực, sự thiếu lao động, -
Shortage of oil
thiếu dầu hỏa, -
Shortage of raw materials
thiếu nguyên liệu, -
Shortage of space
thiếu khoang chở hàng, -
Shortage of staff
sự thiếu nhân viên, thiếu biên chế, -
Shortages
thiếu hụt, -
Shortbread
/ ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake, -
Shortbread cookies
bánh quy bơ, -
Shortcake
Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortbread, món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh... -
Shortcoming
/ ´ʃɔ:t¸kʌmiη /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự thiếu sót về một chuẩn mực nào đó;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.