Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Famine

Nghe phát âm

Mục lục

/'fæmin/

Thông dụng

Danh từ

Nạn đói kém
to die of famine
chết đói
Sự khan hiếm
water famine
sự hiếm nước
famine prices
giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nạn đói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dearth , destitution , drought , misery , paucity , poverty , scarcity , starvation , want , hunger , shortage

Từ trái nghĩa

noun
feast , plenty , stores , supply

Xem thêm các từ khác

  • Famine dropsy

    phù dinh dưỡng,
  • Famine edema

    phù dinh dưỡng,
  • Famine prices

    giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • Faminedropsy

    phù dinh dưỡng,
  • Famineedema

    phù dinh dưỡng,
  • Famish

    / 'fæmiʃ /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho chết đói, hình...
  • Famished

    / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Famishing

    / 'fæmiʃiɳ /, xem famish,
  • Famous

    / 'feiməs /, Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, Cấu...
  • Famous landscape

    danh lam thắng cảnh, danh lam thắng cảnh,
  • Famous last words

    Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Famous person

    danh nhân,
  • Famously

    / 'feiməsli /, Phó từ: (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến,
  • Famousness

    / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa:...
  • Famuli

    / 'fæmjulai /,
  • Famulus

    / 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư
  • Fan

    / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái...
  • Fan-assisted air heater

    lò sửa không khí dùng quạt,
  • Fan-blade

    / 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt,
  • Fan-cooled condensing unit

    giàn ngưng giải nhiệt gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top