- Từ điển Anh - Việt
Pectinate
Nghe phát âmMục lục |
/´pektinit/
Thông dụng
Cách viết khác pectinated
Tính từ
(động vật học) hình lược
Có tấm lược
Chuyên ngành
Y học
hình lược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pectinate ligament of iridocorneal angle
dây chằng lược củagóc mống mắt-giác mạc, -
Pectinate line
đường hậu môn - da, -
Pectinate muscle
cơ lược của tim, -
Pectinate zone
màng đáy, -
Pectinated
như pectinate, có răng, -
Pectination
hình răng lược, -
Pectineal
Tính từ: (sinh vật học) thuộc mào xương chảy, bờ lược, thuộc xương mu, thuộc cơ lược, -
Pectineal crest of femur
mào lược, đường lược, -
Pectineal hernia
thóat vị dưới mạc cơ lược, -
Pectineal ligament
dây chằng lược, -
Pectineal line
mào lược, -
Pectineal muscle
cơ lược, -
Pectines
Danh từ số nhiều của .pecten: như pecten, -
Pectineus
Danh từ: (sinh vật học) cơ lược, -
Pectiniform
hình lược, dạng lược, -
Pectise
Ngoại động từ: làm cho đông lại, -
Pectization
/ ¸pektai´zeiʃən /, Danh từ: sự pectin hoá, Hóa học & vật liệu:... -
Pectize
/ ´pektaiz /, Hóa học & vật liệu: pectin hóa, -
Pectolase
Danh từ: (hoá học) pectolaza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.