- Từ điển Anh - Việt
Pedal pad
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
mặt bàn đạp
tấm bàn đạp
Xây dựng
má bàn đạp, đệm bàn đạp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pedal push-button control
sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo, -
Pedal pushers
danh từ, số nhiều, quần đùi phụ nữ, -
Pedal surface
mặt thùy túc, mặt thủy túc, -
Pedal transformation
phép biến đổi bàn đạp, phép biến dổi bàn đạp (thùy trúc), sự biến đổi thủy túc, -
Pedal travel
hành trình của bàn đạp, -
Pedal triangle
tam giác thùy túc, tam giác thủy túc, -
Pedaliaceae
Danh từ: (thực vật học) họ vừng, -
Pedalo
/ ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...) -
Pedals
các bàn đạp, -
Pedant
/ ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm, -
Pedantic
/ pi´dæntik /, Tính từ: (thuộc) người thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, Từ... -
Pedantically
Phó từ: thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, -
Pedantize
Ngoại động từ: làm thành thông thái rởm, làm thành vẻ mô phạm, Nội... -
Pedantry
/ ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm, -
Pedate
/ ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá), -
Pedatifid
Tính từ: (thực vật học) dạng chân vịt, -
Pedatrophy
gầy đét, suy kiệt, -
Peddle
/ pedl /, Động từ: bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán... -
Peddler
/ ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer -
Peddlers
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.