- Từ điển Anh - Việt
Pedantic
Nghe phát âmMục lục |
/pi´dæntik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) người thông thái rởm
Làm ra vẻ mô phạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , academic , arid , didactic , doctrinaire , donnish , dry , dull , egotistic , erudite , formal , fussy , hairsplitting * , learned , nit-picking , ostentatious , overnice , particular , pedagogic , pompous , priggish * , punctilious , scholastic , schoolish , sententious , stilted , bookish , formalistic , inkhorn , literary , pedantical , hairsplitting , precise
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pedantically
Phó từ: thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm, -
Pedantize
Ngoại động từ: làm thành thông thái rởm, làm thành vẻ mô phạm, Nội... -
Pedantry
/ ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm, -
Pedate
/ ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá), -
Pedatifid
Tính từ: (thực vật học) dạng chân vịt, -
Pedatrophy
gầy đét, suy kiệt, -
Peddle
/ pedl /, Động từ: bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán... -
Peddler
/ ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer -
Peddlers
, -
Peddlery
Danh từ: nghề bán rong, Đồ bán rong, -
Peddling
/ ´pedliη /, Danh từ: nghề bán rong, nghề bán rao, Tính từ: nhỏ nhặt,... -
Peddunculus
cuống, -
Pederast
/ ´pedə¸ræst /, Danh từ: pêđê (người mắc thói đồng dâm nam), -
Pederasty
như paederasty, loạn dâm hậu môn, -
Pederosia
loạn dục trẻ em, -
Pederosis
loạndục trẻ em, -
Pedersen potentiometer
chiết áp pedersen, điện thế kế pedersen, -
Pedes
Danh từ, số nhiều:, -
Pedesis
chuyểnđộng brown, -
Pedestal
/ ´pedistl /, Danh từ: Đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc), bệ của cái cột,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.