- Từ điển Anh - Việt
Peddle
Nghe phát âmMục lục |
/pedl/
Thông dụng
Động từ
Bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong
Bán lẻ nhỏ giọt
Lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
(nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bán rong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- canvas * , hawk * , huckster * , market , monger * , push , shove , solicit , trade , vend , hawk , huckster , deal , handle , merchandise , merchant , retail , canvas , dispense , piddle , pitch , sell
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Peddler
/ ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer -
Peddlers
, -
Peddlery
Danh từ: nghề bán rong, Đồ bán rong, -
Peddling
/ ´pedliη /, Danh từ: nghề bán rong, nghề bán rao, Tính từ: nhỏ nhặt,... -
Peddunculus
cuống, -
Pederast
/ ´pedə¸ræst /, Danh từ: pêđê (người mắc thói đồng dâm nam), -
Pederasty
như paederasty, loạn dâm hậu môn, -
Pederosia
loạn dục trẻ em, -
Pederosis
loạndục trẻ em, -
Pedersen potentiometer
chiết áp pedersen, điện thế kế pedersen, -
Pedes
Danh từ, số nhiều:, -
Pedesis
chuyểnđộng brown, -
Pedestal
/ ´pedistl /, Danh từ: Đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc), bệ của cái cột,... -
Pedestal adjustment
sự điều chỉnh nền, -
Pedestal bearing
giá ổ đỡ, ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ, ổ bệ, ổ giá (cao), -
Pedestal concrete pile
cọc bê tông đế mở rộng, cọc bê tông để mở rộng, -
Pedestal drilling machine
máy khoan cần, máy khoan cần, -
Pedestal foot
chân cọc dạng củ hành, -
Pedestal foot of cast-in-situ pile
chân bầu của cọc nhồi tại chỗ, -
Pedestal footing
móng rời dưới cột, móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.