- Từ điển Anh - Việt
Pelecypod
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) lớp chân rìu (thân mềm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pelerine
/ ´pelə¸ri:n /, danh từ, Áo choàng (đàn bà), -
Pelf
/ pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence... -
Pelican
Danh từ: (động vật học) con bồ nông (loài chim lớn có túi chứa cá), -
Pelidisi
pelidisi (chỉ số vonpirquet), -
Pelidnoma
vết nhợt da, -
Pelioma
vết tím bầm, -
Peliosis
ban xuất huyết, -
Pelisse
/ pi´li:s /, Danh từ: Áo choàng bằng lông (của đàn bà), Áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh),... -
Pelite
đá bùn, -
Pelitic
pelit, pelitic gneiss, gơnai pelit -
Pelitic gneiss
gơnai pelit, -
Pelitomorphic limestone
đá vôi (dạng) peclit, -
Pell-mell
Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh... -
Pell-mell block
khối hỗn độn, -
Pell-mell construction
xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông, -
Pella
da, -
Pellafrin
ngườí mắc bệnh thiếu vitamin p.p., -
Pellagra
/ pi´lægrə /, Danh từ: (y học) bệnh penlagrơ; chứng nứt da, Y học:... -
Pellagragenic
gây thiếu vitamin pp, -
Pellagramin
axit nicotinic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.