Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penal

Nghe phát âm

Mục lục

/'pi:nl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự
penal laws, reforms
luật cải cách hình sự
penal taxation
đánh thuế như phạt (đánh thuế nặng)
Có thể bị hình phạt
penal offence
tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
Coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
penal servitude for life
tội khổ sai chung thân


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chastening , corrective , penalizing , punishing , punitive , punitory , reformatory , retributive , castigatory , condign , disciplinary , expiatory , penitentiary , reformative , retributory

Xem thêm các từ khác

  • Penal code

    Danh từ: penal code, bộ luật hình sự, bộ luật hình sự,
  • Penal provision

    quy định chế tài,
  • Penal servitude

    Danh từ: penal servitude, tội khổ sai,
  • Penal term

    điều khoản xử phạt,
  • Penalisation

    Danh từ: sự trừng phạt, sự trừng trị, sự phạt (trong bóng đá), hành động đưa (ai) vào tình...
  • Penalise

    Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu...
  • Penalist

    Danh từ: người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự,
  • Penalization

    / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • Penalize

    / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Penally

    Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • Penalties for delay

    khoản phạt vì chậm trễ (quá thời hạn),
  • Penalty

    / ˈpenlti /, Danh từ: hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá), ( định...
  • Penalty and bonus clause

    điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng,
  • Penalty area

    Danh từ: penalty area, khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa,
  • Penalty bond

    giấy cam kết chịu phạt,
  • Penalty clause

    Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi...
  • Penalty corner

    Danh từ: góc phạt đền,
  • Penalty for breach of contact

    hình phạt vi phạm hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top