- Từ điển Anh - Việt
Pendulum
Nghe phát âmMục lục |
/'pendjuləm/
Thông dụng
Danh từ
Quả lắc, con lắc
Vật đu đưa lúc lắc
Người hay do dự dao động
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) con lắc
Xây dựng
con lắc
Cơ - Điện tử
Con lắc
Điện lạnh
con lắc (đồng hồ)
Kỹ thuật chung
quả lắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pendulum (impact) test
sự thử va chạm bằng búa kiểu con lắc, -
Pendulum anemometer
phong tốc kế kiểu con lắc, -
Pendulum bearing
ổ lưỡi dao, ổ lắc, gối tựa kiểu con lắc, gối lắc, -
Pendulum bob
quả dọi con lắc, quả lắc của con lắc, -
Pendulum circular saw
cái cưa tròn kiểu con lắc, -
Pendulum clinometer
khí cụ đo độ nghiêng con lắc, -
Pendulum column
tháp con lắc (quan sát dao động trái đất), -
Pendulum conveyer
băng tải lắc, -
Pendulum deflection
độ lệch con lắc, -
Pendulum error
sai số con lắc, -
Pendulum feeder
máy tiếp liệu kiểu con lắc, -
Pendulum floater
phao lắc, -
Pendulum hardness
độ cứng gerber, độ cứng lắc và đập, độ cứng herbert, độ cứng lắc đập, -
Pendulum joint
khớp lắc, -
Pendulum length
độ dài con lắc, -
Pendulum level
mức dao động của con lắc, -
Pendulum mass
khối lượng con lắc, -
Pendulum meter
công tơ con lắc, -
Pendulum mill
máy xay kiểu con lắc, máy xay kiểu (bánh) lắc, -
Pendulum milling
sự phay kiểu con lắc, sư phay qua lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.