Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pendulum seismograph

Kỹ thuật chung

địa chấn kế có con lắc

Giải thích EN: A seismograph that gauges the relative motion between the earth and a pendulum; some of the instruments use optical magnification, electromagnetism, or electronic amplification to obtain a higher degree of amplification.Giải thích VN: Một địa chấn kế đo sự chuyển đọng tường đối giữa trái đất và một con lắc. Một số thiết bị sử dụng phóng đại điện từ hay khuyếch đại điện tử để thu được dộ cao hơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pendulum shears

    kéo tự điều chỉnh, máy cắt tự lựa,
  • Pendulum sphere

    khối cầu lắc, quả cầu lắc,
  • Pendulum strip (pendulum slip)

    thanh lắc (của cửa lật),
  • Pendulum swing

    biên độ của con lắc,
  • Pendulum table

    bàn (con) lắc,
  • Pendulum test

    phép thử con lắc,
  • Pendulum vibrator

    máy rung (kiểu) con lắc,
  • Pendutum rhythm

    nhịp quả lắc, nhịp quả lắc,
  • Peneal

    Tính từ: (giải phẫu) hình nón thông, peneal gland, tuyến tùng
  • Penelope

    Danh từ: người vợ chung thuỷ,
  • Peneplain

    / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật...
  • Peneplain deposit

    trầm tích bán bình nguyên,
  • Penes

    Danh từ số nhiều của .penis: như penis,
  • Penetrability

    / ¸penitrə´biliti /, Danh từ: tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể...
  • Penetrable

    / ´penitrəbl /, Tính từ: có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể...
  • Penetralia

    / ¸peni´treiliə /, Danh từ số nhiều: thâm cung; chính điện (trong giáo đường),
  • Penetrance

    / ´penitrəns /, Kỹ thuật chung: sự thâm nhập, sự thấm qua, sự xuyên qua,
  • Penetrant

    / ´penitrənt /, Tính từ: xuyên qua, thấm qua, Kỹ thuật chung: chất...
  • Penetrate

    / ˈpɛnɪˌtreɪt /, Ngoại động từ: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, Đâm thủng, xuyên qua; nhìn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top