- Từ điển Anh - Việt
Percent fines
Nghe phát âmXây dựng
hàm lượng cát (trong bê tông)
tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Percent impairment of hearing
phần trăm hỏng thính giác, phần trăm nghễnh ngãng, -
Percent modulation
phần trăm điều biến, -
Percent of glade
độ dốc tính bằng phần trăm, -
Percent of grade
độ dốc tính theo phần trăm, -
Percent of purchase liability
tỉ lệ phần trăm tiền mua hàng thiếu, -
Percent sign
ký hiệu phần trăm, dấu phần trăm, -
Percentage
/ pə´sentidʒ /, Danh từ: tỷ lệ phần trăm, phần; tỷ lệ, Toán & tin:... -
Percentage Deep Dose
Nghĩa chuyên nghành: liều sâu phần trăm, liều sâu phần trăm, -
Percentage availability
tính sẵn sàng phần trăm, -
Percentage by volume
phần trăm theo khối lượng, tỷ lệ phần trăm thể tích, -
Percentage by weight
phần trăm trọng lượng, phần trăm theo khối lượng, phần trăm theo trọng lượng, -
Percentage composition
thành phần phần trăm, tỉ lệ phần trăm, -
Percentage contract
nhận thầu theo tỷ lệ, -
Percentage critical speed
tốc độ phần trăm tới hạn, -
Percentage current error
sai số dòng (theo %) của máy biến dòng, -
Percentage depletion
phương pháp hao giảm theo tỉ lệ phần trăm, -
Percentage diagram
biểu đồ phần trăm, -
Percentage differential relay
rơle vi sai phần trăm, -
Percentage distorsion
sự méo phần trăm, -
Percentage distribution
sự tính từng khoản bằng tỷ lệ phần trăm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.