- Từ điển Anh - Việt
Perforated plate
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
đĩa có đục lỗ
đĩa khoan
Giải thích EN: A plate with holes that serves to disperse liquids into drops in a perforated-plate contacting tower. Also, SIEVE PLATE.Giải thích VN: Một đĩa với những lỗ nhỏ để phân tán chất lỏng thành những hạt nhỏ, đĩa này có trong tháp phân tán. Tương tự, xem SIEVE PLATE.
- perforated-plate distributor
- đĩa khoan phân phối tốc lực
- perforated-plate extractor
- đĩa khoan chiết suất
Xây dựng
tấm đục lỗ
Kỹ thuật chung
phiếu đục lỗ
tấm có lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perforated porous brick
gạch xốp có lỗ, -
Perforated ring type distributor
bộ phận phối kiểu vành đục lỗ, -
Perforated rolls
trục cán tổ ong, -
Perforated screen
sàng đục lỗ, -
Perforated sheet
tấm kim loại đục lỗ, phiếu đục lỗ, tấm có lỗ, sàng đục lỗ, -
Perforated sheet lath
vật liệu dạng tấm có lỗ, -
Perforated sieve cylinder
tang lưới đục lỗ, lồng (mạng) lưới đục lỗ, -
Perforated slab
bản có lỗ, -
Perforated space posterin
khoang thủng sau, -
Perforated stone
đá đục lỗ, gạch có lỗ, -
Perforated strip
băng đục lỗ, -
Perforated surface
bề mặt khoan lỗ, -
Perforated tape
băng được đục lỗ, -
Perforated tape code
mã băng đục lỗ, -
Perforated tile
gạch đục lỗ, -
Perforated tray
đĩa đục lỗ, -
Perforated tube
ống có khoan lỗ, -
Perforated vitrified clay pipe
ống men sứ đột lỗ, -
Perforated wall
tường hoa, tường có lỗ, tường xuyên lỗ (để lọt ánh sáng và thông gió), -
Perforated washer
thùng rửa có đục lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.