- Từ điển Anh - Việt
Performance guarantee
Xem thêm các từ khác
-
Performance improvement
nâng cấp hiệu suất, -
Performance index
chỉ số tính năng, tiêu chí chất lượng, chỉ tiêu, -
Performance letter of credit
thư tín dụng thực hiện, -
Performance management
sự quản lý hiệu suất, -
Performance measurement
thước đo thành tích, -
Performance monitor
bộ giám sát thực hiện, bộ kiểm tra thi hành, -
Performance monitoring
sự kiểm tra hiệu năng, -
Performance number
chỉ số tính năng (để phân loại xăng máy bay), số octan hiển thi, -
Performance objective
mục tiêu thi hành, -
Performance of a circuit
chất lượng của mạch, phẩm chất của mạch, -
Performance of a contract
sự thực hiện hợp đồng, -
Performance of contract to continue
việc thực hiện hợp đồng vẫn tiếp tục trong khi tiến hành hoạt động trọng tài, -
Performance of dam
tính năng làm việc của đập, -
Performance option
tùy chọn hiệu suất, -
Performance order
phiếu bảo đảm, -
Performance outcome
sự thực hiện, thành quả, -
Performance properties
các tính chất thi hành, các tính chất thực hiện, -
Performance range
khoảng năng suất, dải hiệu năng, khoảng công suất, -
Performance rating
đánh giá thành quả, -
Performance report
báo cáo tình hình hoạt động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.