- Từ điển Anh - Việt
Pericardial cavity
Xem thêm các từ khác
-
Pericardial fremitus
sờ rung màng ngoài tim, -
Pericardial knock
tiếng lách cách màng ngoài tim, -
Pericardial murmur
tiếng thổi màng tim, -
Pericardicentesis
chọc ngoại tâm mạc, -
Pericardiectomy
(thủ thuật) cắt bỏ màng ngoài tim, -
Pericardiocentesis
(thủ thuật) chọc màng ngoài tim, -
Pericardiolysis
cắt bóc ngoài tâm mạc, -
Pericardiomediastinitis
viêm màng ngoài tim-trung thất, -
Pericardiophrenic
thuộc màng ngoài tim cơ hoành, -
Pericardiopleural
(thuộc) màng ngoài tim-màng phổi, -
Pericardiorrhaphy
khâu ngoại tâm mạc, -
Pericardiostomy
thủ thuật mở thông ngoại tâm mạc, -
Pericardiosymphysis
dính màng ngoài tim, -
Pericardiotomy
mở màng ngoài tim, -
Pericarditic pseudocirrhosis
hội chứng pick, -
Pericarditis
/ ¸perika:´daitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm màng ngoài tim, Y học:... -
Pericarditis calculosa
viêm màng ngoài tim sỏi, -
Pericarditis externa ðt interna
viêm màng tim mặt ngoài và mặt trong., -
Pericarditis external et interna
viêm màng ngoài tim mặt ngoài và trong, -
Pericarditis obliterans
viêm màngngoài tim tắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.