- Từ điển Anh - Việt
Peripachymeningitis
Xem thêm các từ khác
-
Peripancreatic
quanh tuyến tụy, quanh tụy, -
Peripancreatitis
viêm quanh tụy, -
Peripapiliary scotoma
điểm tối quanh điểm mù, ám điểm quanh điểm mù, -
Peripapillary
quanh gai thị, quanh đĩa thị, -
Peripapillary scotoma
điểm tối quanh điểm mù, ám điểm quanh điểm mù, -
Peripatetic
/ ¸peripə´tetik /, Tính từ: lưu động, đi rong, (triết học) (thuộc) triết lý của a-ri-xtốt, (thuộc)... -
Peripatetically
Phó từ: lưu động, đi rong, -
Peripateticism
Danh từ: (triết học) thuyết tiêu dao, triết lý của a-ri-xtốt, tính lưu động, tính đi rong, -
Peripenial
quanh dương vật, -
Peripericarditis
viền quanh màng tim ngoài, -
Peripeteia
/ ¸peripə´taiə /, Danh từ: cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong... -
Peripetia
như peripeteia, -
Periphacitis
viêm bao thể thủy tinh, -
Periphakitis
viêm bao thể thủy tinh, -
Peripharyngeal
quanh thực quản, -
Peripherad
tới ngoại vi, tới ngoại biến, -
Peripheral
/ pə´rifərəl /, Tính từ: (thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên, Danh... -
Peripheral Bus Computer (PBC)
máy tính có bus ngoại vi, -
Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCI SIG)
nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi, -
Peripheral Computer Interface (PCI)
giao diện máy tính ngoại vi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.