- Từ điển Anh - Việt
Perk
Nghe phát âmMục lục |
/pə:k/
Thông dụng
Nội động từ
Ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up
( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh)
Ngoại động từ
Ngẩng (đầu..) lên, vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
Làm cho (ai) bảnh bao hơn, đỏm dáng hơn (về bộ quần áo...); làm cho (y phục, căn phòng..) trông đẹp hơn, tốt hơn
Như percolate
Tính từ
Như perky
Danh từ
Như perquisite
Hình thái từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bổng lộc
thù lao
tiền phụ cấp tạm
Nguồn khác
- perk : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , bonus , dividend , extra , fringe benefit , gratuity , gravy * , lagniappe , largess , perquisite , plus , tip , appanage , benefit , gain , percolate
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perked
, -
Perkiness
/ ´pə:kinis /, danh từ, vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn, -
Perking
, -
Perking brass
đồng thanh thiếc, -
Perkinism
perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm, -
Perkins joint
khóa ống, -
Perkinsism
perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm, -
Perky
/ ´pə:ki /, Tính từ .so sánh: tươi tỉnh; đầy sức sống, tự đắc, vênh váo, ngạo mạn,Perl
ngôn ngữ perl,Perlacous
Tính từ: giống ngọc trai,Perleche
chốc mép , bệnh nấm canđida mép,Perlingual
ngậm, ngậm,Perlit
peclit,Perlite
/ ´pə:lait /, Danh từ: peclit, đá trân châu, Hóa học & vật liệu:...Perlite aggregate
chất độn peclit,Perlite concrete
bê tông peclit,Perlite plaster
vữa thạch cao peclit,Perlitic
/ pə:´litik /,Perlitic structure
kiến trúc peclit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.