- Từ điển Anh - Việt
Permanent heterozygote
Xem thêm các từ khác
-
Permanent income
thu nhập lâu dài, thu nhập dài hạn, thường xuyên, thu nhập thường xuyên, permanent income hypothesis, giả thiết thu nhập dài... -
Permanent income hypothesis
giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, giả thiết thu nhập thường xuyên, -
Permanent income theory
thuyết thu nhập dài hạn, thường xuyên, thuyết thu nhập thường xuyên, -
Permanent international commission
ủy ban thường trực quốc tế, -
Permanent investment
đầu tư dài hạn, đầu tư lâu dài, -
Permanent job
chỗ làm, việc làm thường xuyên, -
Permanent joint
mối nối cố định, liên kết cố định, mạch nối cố định, mối nối không tháo được, -
Permanent load
tĩnh bản thân, tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên), phụ tải không đổi, phụ tải cố định, tĩnh tải, tải trọng... -
Permanent lubrication
sự bôi mỡ thường xuyên, sự bôi trơn thưòng xuyên, -
Permanent magnet
Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm... -
Permanent magnet relay
rơle nam châm vĩnh cửu, -
Permanent magnetism
hiện tượng từ dư, -
Permanent mark
mốc đo chuẩn, -
Permanent memory
bộ nhớ không đổi, bộ nhớ thường xuyên, bộ nhớ thường trực, -
Permanent mesh
sự ăn khớp thường xuyên (lý thuyết truyền động), -
Permanent migration
di dân vĩnh viễn, -
Permanent mold
khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu, khuôn vĩnh viễn, permanent-mold casting, sự đúc khuôn vĩnh cửu -
Permanent moment
mô-men tác dụng thường xuyên, -
Permanent mould
khuôn vĩnh viễn, khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu, -
Permanent noise
tiếng ồn thường xuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.