- Từ điển Anh - Việt
Perpendicular space
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Perpendicular spread
tản khai thẳng đứng, -
Perpendicular style
kiến trúc kiểu vuông góc, -
Perpendicular to
vuông góc với, -
Perpendicularity
/ ¸pə:pən¸dikju´læriti /, Danh từ: sự vuông góc, sự trực giao, Toán &... -
Perpendicularly
Phó từ: vuông góc, trực giao, thẳng đứng, dốc đứng (đá), trực giao, thẳng góc, -
Perpetrate
/ 'pə:pitreit /, Ngoại động từ: phạm vào, gây ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trình bày không hay, biểu... -
Perpetration
/ ¸pə:pə´treiʃən /, danh từ, sự phạm tội; sự gây ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện... -
Perpetrator
/ ´pə:pə¸treitə /, danh từ, thủ phạm, kẻ gây ra, the perpetrator of a hoax, kẻ gây ra một trò lừa bịp -
Perpetual
/ pə'petjuəl /, Tính từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, (thông tục)... -
Perpetual-motion machine
động cơ vĩnh cửu, -
Perpetual annuity
niên kim suốt đời, niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu, niên kim vĩnh cửu, niên kim vĩnh viễn, -
Perpetual bond
trái khoán vĩnh cửu, trái phiếu vĩnh cửu, trái phiếu vĩnh viễn, trái phiếu vô thời hạn, -
Perpetual calendar
Danh từ: lịch vạn năm, -
Perpetual debenture
trái khoán không hoàn lại, trái khoán vô thời hạn, -
Perpetual floater
trái khoán có lãi suất thả nổi không có kỳ hạn cố định, -
Perpetual inventory method
phương pháp xác giá trị định hàng xuất kho theo thời điểm, -
Perpetual inventory system
chế độ kiểm kê (tồn kho) liên tục, -
Perpetual kiln
lò liên tục, -
Perpetual lease
quyền thuê suốt đời, -
Perpetual method
phương pháp thường xuyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.