- Từ điển Anh - Việt
Persevering
Nghe phát âmMục lục |
/¸pə:si´viəriη/
Thông dụng
Tính từ
Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assiduous , dogged , indefatigable , indomitable , persistent , pertinacious , steadfast , stubborn , tenacious , unremitting , untiring
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perseveringly
Phó từ: kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, -
Persia
nước ba tư, xứ ba tư, -
Persian
/ ´pə:ʃən /, Tính từ ( .Persian): (thuộc) ba tư (nay gọi là iran); người ba tư; tiếng ba tư,Persian Gulf
vịnh ba tư,Persian Gulf ports
các cảng vịnh ba tư,Persian architecture
kiến trúc ba tư,Persian blinds
cửa sổ chớp, cửa sổ chớp,Persian carpet
Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,Persian cat
Danh từ ( Persianỵcat): mèo ba tư (như) persian,Persian lamb
Danh từ: da lông cừu ba tư,Persian style
phong các (kiến trúc) ba tư,Persic
Danh từ: người ba tư, tiếng batư, Tính từ: thuộc batư,Persic oil
dầu mơ,Persiennes
/ ¸pə:si´enz /, Danh từ số nhiều: mành mành (cửa sổ), Kỹ thuật chung:...Persiflage
/ ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ...Persimmon
/ pə´simən /, Danh từ: quả hồng vàng, (thực vật học) cây hồng vàng, japanese persimmon, quả hồngPersism
Danh từ: ba tư giáo,Persist
/ pə´sist /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng,Persistaltic wave
sóng nhu động,Persistant oscillation
dao động duy trì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.