Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Doing

Nghe phát âm

Mục lục

/´du:iη/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm (việc gì...)
there is a great difference between doing and saying
nói và làm khác nhau xa
( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi
here are fine doings indeed
đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!
( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè
great doings in the Balkans
những biến cố lớn ở vùng Ban-căng
there were great doings at the town hall
ở toà thị chính có tiệc tùng lớn
( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishing , accomplishment , achieving , act , action , carrying out , deed , execution , exploit , handiwork , implementation , performance , performing , thing , work

Xem thêm các từ khác

  • Doing,

    ,
  • Doing business

    kinh doanh,
  • Doings

    Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ...
  • Doit

    Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng...
  • Doited

    / ´dɔitid /, tính từ, ( Ê-cốt) lẩm cẩm (vì tuổi già),
  • Dojo

    / ´doudʒou /, Danh từ: trường dạy võ tự vệ ( giu-đô hay ca-ra-te),
  • Dol

    cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • Dolby Enhanced Delta Modulation (DEDM)

    điều chế delta nâng cao dolby,
  • Dolce

    Tính từ, phó từ: (âm nhạc) êm ái,
  • Dolce farniente

    Danh từ: sự nghỉ ngơi thú vị chẳng phải lo lắng gì,
  • Dolce vita

    Danh từ: cuộc sống nhàn dật,
  • Doldrums

    / ´dɔldrʌmz /, Danh từ: trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, (hàng hải) tình trạng lặng...
  • Dole

    / doʊl /, Danh từ (thơ ca): nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, (từ cổ,nghĩa cổ) số...
  • Dole money

    tiền bố thí, tiền cứu tế thất nghiệp,
  • Doled

    ,
  • Dolefin series

    dãy điolefin,
  • Doleful

    / 'doulful /, Tinh từ: Đau buồn, buồn khổ, buồn thảm, sầu thảm, than van, ai oán, Từ...
  • Dolefully

    Phó từ: u sầu, buồn thảm,
  • Dolefulness

    / ´doulfulnis /, danh từ, sự đau buồn, sự buồn khổ, vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm, vẻ ai oán, Từ...
  • Dolerine

    hoạt thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top