- Từ điển Anh - Việt
Petit truss
Xem thêm các từ khác
-
Petite
/ pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ... -
Petite bourgeoisie
Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản, -
Petitgrain oil
dầu petitgrain, -
Petitio principii
Danh từ: cách lý luận sai trong đó điều phải chứng minh lại được xem là đúng rồi, -
Petition
/ pi'tiʃn /, Danh từ: sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện, Đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến... -
Petition in bankruptcy
đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên... -
Petitionary
/ pi´tiʃənəri /, tính từ, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị, -
Petitioner
/ pi´tiʃənə /, Danh từ: người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người... -
Petitioners in the narrow lane
Thành ngữ: oan gia ngõ hẹp, -
Petitioning creditor
chủ nợ nguyên đơn, người chủ nợ đệ đơn, -
Petong
Danh từ: (kim loại) đồng bạch, -
Petrean
bằng đá, có đá, đá, -
Petrecence
sự hóa thành đá, sự hóa đá, -
Petrel
Danh từ: (động vật học) chim hải âu pêtren, (như) stormy petrel, -
Petrescence
Danh từ: sự hoá thành đá, -
Petrescent
Tính từ: bị hoá thành đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.