- Từ điển Anh - Việt
Pew
Nghe phát âmMục lục |
/pju:/
Thông dụng
Danh từ
Ghế dài có tựa trong nhà thờ
Chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
(thông tục) chỗ ngồi
Ngoại động từ
Làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
Dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pew-rent
/ ´pju:¸rent /, như pewage, -
Pewage
/ ´pju:idʒ /, danh từ, tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ), -
Pewit
/ ´pi:wit /, Danh từ: (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te, như pewit gull, -
Pewit gull
Danh từ: (động vật học) mòng biển đầu đen (như) pewit, -
Pewter
/ ´pju:tə /, Danh từ: hợp kim thiếc, Đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc,... -
Pewtery
hợp kim gốc thiếc, -
Pexic
hãm, cố định, -
Pexis
1. (sự) hỡm (màu) 2. (sự) cố định, -
Peyote
Danh từ: xương rồng mêhicô (loại nhỏ thân tròn), chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại... -
Pf
Kỹ thuật chung: hệ số công suất, -
Pfaffian
Toán & tin: (giải tích ) (thuộc) pfap, định thức plaff, -
Pfennig
/ ´fenig /, Danh từ: Đồng xu Đức ( 1 / 100 mác), Kinh tế: phen-ních... -
Pfenning
như pfennig, -
Pfund series
dãy pfund, -
Pg
Danh từ: (về phim ảnh) (viết tắt) của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ),... -
PgDn
trang xuống, -
PgUp
trang lên, -
Pga - peak ground acceleration
chấn động nền, -
Ph.D
xem phd, -
PhD
/ pi: eitʃ di: /, Danh từ: như ph.d (anh mỹ), tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), to have a phd...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.