- Từ điển Anh - Việt
Philotechnical
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Philotherm
Danh từ: thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới, -
Philter
/ ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính... -
Philtre
/ ´filtə /, như philter, -
Philtrum
/ ´filtrəm /, danh từ, nhân trung, -
Phimosiectomy
(thủ thuật) cắt hẹp bao quy đầu, -
Phimosis
/ fai´mousis /, Danh từ, số nhiều .phimoses: chứng hẹp bao qui đầu, Y học:... -
Phimosis vaginalis
hẹp âm đạo, -
Phimotic
(thuộc) hẹp bao quy đầu, -
Phindex
chất chỉ thị ph, -
Phindicator
chỉ thị ph., -
Phish
Danh từ: (máy tính) sự lợi dụng sự không hiểu biết của người dùng để đánh cắp thông tin... -
Phiz
/ fiz /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo), -
Phizog
/ ´fizɔg /, danh từ, ( anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt, ngoại động từ của physiognomy, -
Phleb-
Y học: prefíx. chỉ một hay nhiều tĩnh mạch., -
Phlebalgia
đau thần kinh, -
Phlebanesthesia
gây mê tĩnh mạch, -
Phlebangioma
phình tĩnh mạch, -
Phlebarteriectasia
(chứng) giỡn động-tĩnh mạch, -
Phlebarteriodialysis
phình động tĩnh mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.