Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picatinny test

Kỹ thuật chung

phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny

Giải thích EN: A method used to determine the sensitivity of high explosives, in which the explosives are subjected to various degrees of impact.Giải thích VN: Một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn, trong đó các chất nổ này được thử dưới các tác động khác nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Picayune

    / ¸pikə´ju:n /, Danh từ: Đồng tiền lẻ ( 1 đến 5 xu); (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) đồng 5...
  • Picayunish

    / ¸pikə´ju:niʃ /,
  • Piccalilli

    / ´pikə¸lili /, Danh từ: dưa góp cay; kim chi, Kinh tế: dưa góp,
  • Piccaninny

    / ¸pikə´nini /, Danh từ: thanh niên da đen, đứa bé da đen; trẻ con thổ dân (ở mỹ, nam phi, uc),...
  • Piccolo

    / ´pikəlou /, Danh từ, số nhiều .piccolos: (âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao...
  • Piccolo burner

    lò đốt picolo,
  • Piccolos

    Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • Pice

    / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • Picein

    xi chân không,
  • Pich-up

    sự chúc ngóc, sự tròng trành,
  • Pich blende

    quặng nhựa than,
  • Piche evaporimeter

    ống đo bốc hơi piche,
  • Piche tube evaporation

    lượng bốc hơi trên ống piche,
  • Pichiciago

    Danh từ: (động vật học) con tatu chi-lê,
  • Pick

    bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa...
  • Pick, Tamping

    cuốc chèn đường sắt,
  • Pick-a-back

    Phó từ: Địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai..), Danh từ: sự...
  • Pick-and-place robot

    robot cầm - đặt, tay máy cầm - đặt,
  • Pick-me-up

    / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top