- Từ điển Anh - Việt
Impact
Nghe phát âmMục lục |
/n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt/
Thông dụng
Danh từ
Sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
Tác động, ảnh hưởng
Ngoại động từ
( + in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
Va mạnh vào, chạm mạnh vào
Nội động từ
Va mạnh, chạm mạnh
Tác động mạnh [(nghĩa đen) & (nghĩa bóng)]
Chuyên ngành
Toán & tin
va, va chạm
- plastic impact
- va chạm dẻo
Xây dựng
Lực va chạm
Cơ - Điện tử
Sự va đập, lực xung, (v) đập, tác động
Sự va đập, lực xung, (v) đập, tác động
Kỹ thuật chung
chấn động
nén chặt
lực va đập
lực xung
sự nén ép chặt
sự va chạm
sự va đập
sự xung kích
tác động
- Economic Impact Study System (EISS)
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- environmental impact
- tác động của môi trường
- environmental impact
- tác động môi trường
- environmental impact analysis
- phân tích tác động môi trường
- environmental impact report
- báo cáo tác động môi trường
- Environmental impact statement (EIS)
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact study
- nghiên cứu tác động môi trường
- impact effect
- tác động xung kích
- impact of soil
- tác động của đất
- impact of waters
- tác động của nước
- Visual Impact
- tác động trực quan
va
va chạm
- alternating impact test
- sự thử va chạm đối đầu
- centre of impact
- tâm va chạm
- continuous impact test
- thí nghiệm va chạm liên tục
- elastic impact
- sự va chạm đàn hồi
- frontal crash or impact
- sự va chạm phần đầu xe
- head-on impact
- va chạm trực diện
- high impact strength
- độ bền va chạm cao
- impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
- đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact ductility
- độ dai va chạm
- impact due to track irregular
- lực va chạm do đường không đều
- impact elasticity
- tính đàn hồi va chạm
- impact elasticity tester
- máy thử độ dai va chạm
- impact energy
- năng lượng (của) va chạm
- impact hardness tester
- máy thử độ cứng va chạm
- Impact insulation class (IIC)
- cấp cách âm va chạm
- impact machine
- máy thí nghiệm va chạm
- impact noise
- tiếng ồn va chạm
- Impact noise rating (INR)
- sự định mức tiếng ồn va chạm
- impact pipe
- ống giảm sự va chạm
- impact printer
- máy in va chạm
- impact resistance
- độ bền va chạm
- impact resistance
- sức bền va chạm
- impact sensor
- cảm biến va chạm
- impact sound
- âm va chạm
- impact sound transmission level (impactsound pressure level)
- mức truyền âm va chạm
- impact strength
- độ bền va chạm
- impact strength
- độ dai va chạm
- impact strength
- lực chống va chạm
- impact strength
- sức bền va chạm
- impact strength
- sức chống va chạm
- impact stress
- tải trọng va chạm
- impact stress
- ứng suất va chạm
- impact tensile stress
- ứng suất kéo khi va chạm
- impact tension
- sư va chạm kéo
- impact tension
- sự va chạm kéo
- impact test
- sự thử va chạm
- impact testing machine
- máy thử va chạm
- impact-resistant
- chịu va chạm
- impact-testing apparatus
- búa va chạm
- impact-testing apparatus
- máy thí nghiệm va chạm
- inelastic impact
- va chạm không đàn hồi
- lateral impact
- sự va chạm bên hông
- law of impact
- định luật va chạm
- Newtonian theory of impact
- lý thuyết Niutơn về sự va chạm
- oblique impact
- va chạm xiên
- plastic impact
- va chạm dẻo
- resistance to impact
- độ bền va chạm
- stress under impact
- ứng suất do va chạm
- stress under impact
- ứng suất va chạm
- wave impact
- sự va chạm sóng
- work due to an impact
- công do va chạm
va đập
Kinh tế
ảnh hưởng
ảnh hưởng tác động
hiệu quả (của quảng cáo...)
sự đụng chạm
tác động
xung đột
xung kích
- impact effect
- ảnh hưởng xung kích
Địa chất
sự va đập, cú sốc, sự tác động, sự đẩy, sự đập, sự củng cố, sự gắn chặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appulse , bang , blow , bounce , brunt , buffet , bump , clash , concussion , contact , crash , crunch , crush , encounter , hit , impingement , jar , jolt , jounce , kick , knock , meeting , percussion , pound , punch , quake , quiver , ram , rap , rock , shake , shock , slap , smash , smashup , strike , stroke , thump , tremble , tremor , wallop , burden , consequences , full force , impression , imprint , influence , mark , meaning , power , repercussion , significance , thrust , weight , force , punch*
verb
- bang into , clash , collide , crack up , crash , crush , jolt , kick , register , smash , smash up , strike , wrack up , bang , blow , brunt , collision , concussion , contact , effect , force , implication , impression , pound , rock , shack , significance
Xem thêm các từ khác
-
Impact-action press
máy dập kiểu va đập, -
Impact-driven pile
cọc đóng kiểu va đập, -
Impact-resistant
chịu va chạm, chịu va đập, -
Impact-rivet
đập tán đinh, -
Impact-testing apparatus
búa va chạm, máy thí nghiệm va chạm, -
Impact (or dynamic) of the live load
lực xung kích do hoạt tải, lực xung kích do hoạt tải, -
Impact action
Địa chất: tác dụng va đập, -
Impact adhesive
keo dán, -
Impact allowance load
tải trọng va đập cho phép, -
Impact analysis
phân tích tác động, -
Impact anvil
đe búa máy, -
Impact area
khu vực bị ảnh hưởng, -
Impact attenuator
thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn), -
Impact avalanche and transit time diode (IMPATT diode)
đi-ốt impatt, đi-ốt thác vượt quãng, đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian, -
Impact bend test
sự thí nghiệm và đập uốn, sự thí nghiệm va đập uốn, -
Impact bending
sự uốn do va đập, -
Impact bending test
sự thử uốn bằng va đập, -
Impact breaker
máy nghiền kiểu va đập, -
Impact brittleness
tính dòn va đập, -
Impact check
sự kiểm tra va chạm, sự kiểm tra va đập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.