- Từ điển Anh - Việt
Picker
Nghe phát âmMục lục |
/´pikə/
Thông dụng
Danh từ
Người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
- hop-picker
- người hái hublông
- mechanical apple-picker
- máy hái táo
Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)
Chuyên ngành
Xây dựng
máy chọn, máy phân loại, người thu hoạch, máy thu hoạch
Cơ - Điện tử
Máy chọn, máy phân loại, máy thu hoạch
Hóa học & vật liệu
máy chọn khoáng
máy phân loại (quặng)
thợ chọn mẫu
Kỹ thuật chung
máy sàng
Kinh tế
công cụ để lấy thịt cua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pickerel
/ ´pikərəl /, Danh từ: (động vật học) cá chó đen, Kinh tế: cá măng... -
Picket
/ ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc... -
Picket aircraft
máy bay tuần tiễu, -
Picket boat
tàu tuần tiễu, -
Picket fence
hàng rào cọc, hàng rào cọc, -
Picket line
hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công, -
Picket man
người cắm cọc tiêu, người cầm mốc, người cắm mốc trắc địa, -
Picketing
sự đóng tiêu, việc lập hàng rào đình công, -
Picketing ring
vòng chống đỡ thân tàu, -
Picking
Dệt may: sự cạo lông, sự hái bông, sự lao thoi, sự nhặt len, sự phóng sợi ngang, sự tạo tuyết,... -
Picking-up range
tầm phát hiện, -
Picking list
bảng kê đồ cung cấp, bảng kê hàng xuất kho, -
Picking region
vùng nhọn, -
Pickings
Danh từ số nhiều của picking: Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa, món bở; bổng lộc,... -
Pickle
/ pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau... -
Pickle cock
vòi nước muối, -
Pickle cure
sự ướp muối ướt, -
Pickle cured fish
cá ướp muối, -
Pickle curing
sự ướp muối ớt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.