- Từ điển Anh - Việt
Piece part
Nghe phát âmCơ khí & công trình
chi tiết máy
Giải thích EN: An individual item or workpiece; a piece of manufacturing stock.Giải thích VN: Một bộ phận riêng rẽ hay chi tiết gia công, một chi tiết trong kho sản xuất.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piece production
sự sản xuất đơn chiếc, -
Piece rate
bảng giá khoán, giá khoán, piece-rate system, phương pháp giá khoán -
Piece stone
đá khối, đá tảng, -
Piece wage
lương khoán vụ việc, lương khoán theo sản phẩm, -
Piece wage system
chế độ trả lương theo sản phẩm, -
Piece work
việc làm khoán, -
Piece worker
công nhân làm khoán, thợ làm khoán, -
Pieced wood
gỗ ghép, -
Piecemeal
/ ´pi:s¸mi:l /, Phó từ: từng cái một, từng phần một; dần dần, Tính... -
Piecemeal approach
biện pháp điều chỉnh linh tinh, -
Piecer
/ ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành, -
Piecerate
giá lãnh khoán, -
Pieces
/ pi:s /, linh kiện, -
Piecewise
từng mẩu, từng khúc, -
Piecewise-linear system
hệ thống tuyến tính piecewise, -
Piecewise analysis
phân tích từng đoạn, -
Piecewise continuous
liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh -
Piecewise continuous function
hàm liên tục từng mảnh, hàm liên tục từng mảng, -
Piecewise regular function
hàm chính quy từng mảnh, hàm chính qui từng mảng, -
Piecework (piece work)
chế độ làm theo sản phẩm, việc làm theo sản phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.