- Từ điển Anh - Việt
Pierrot
Nghe phát âmMục lục |
/´piərou/
Thông dụng
Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette)
Diễn viên kịch câm ( Pháp)
Nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piers
, -
Pierside repair
sự sửa chữa tại cầu tàu, -
Piesesthesia
cảm giác nén, -
Piesimeter
cảm áp kế, -
Piestic
mức thủy áp, -
Pietism
/ ´paiə¸tizəm /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo,Pietist
Danh từ: người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo,Pietistic
/ ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful ,...Pietistical
Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintlyPiety
/ ´paiəti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, Từ...Piezallochromy
(sự) thay đổi màu do nén ép,Piezeelectric quartz
thạchanh áp điện,Piezesthesia
càm giác nén,Piezo
thuộc áp lực,Piezo-electric effect
hiệu ứng áp điện,Piezoceramic
gốm áp điện, gốm áp điện,Piezochemistry
hóa áp, Danh từ: (hoá học) hoá áp, áp hoá học,Piezoclase
thớ nứt ép nén,Piezocoefficient
hệ số áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.