- Từ điển Anh - Việt
Pilchard oil
Hóa học & vật liệu
dầu cá mòi cơm
Giải thích EN: A combustible, pale-yellow oil that is expressed from the pilchard fish, a member of the herring family; used in soap and paints.Giải thích VN: Loại dầu dễ cháy có màu nâu nhợt thu được bằng cách ép mòi cơm, thuộc loài cá trích làm xà phồng và sơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pilcrow
ký hiệu, -
Pile
/ paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn... -
Pile, Bored
cọc khoan nhồi, -
Pile, Cast-in-place
cọc khoan nhồi, -
Pile, Pipe
cọc ống, -
Pile-and-crib structures
kết cấu cọc mũ (lồng), -
Pile-and-cribwork foundation
móng cọc dạng cũi, móng gồm cọc và lồng (đá), -
Pile-and-fascine revetment
lớp gia cố bằng cọc và bó cành cây, -
Pile-bent
vì cọc, -
Pile-brut
trụ mố, -
Pile-building settlement
độ lún công trình cọc, -
Pile-drawing machine
máy nhổ cọc, -
Pile-driver
/ ´pail¸draivə /, Danh từ: máy để đóng cọc (vào đất), Kỹ thuật chung:... -
Pile-driver for cast-in-place
máy đóng cọc đúc tại chỗ, -
Pile-driver mast
giá để búa, -
Pile-driver tower
tháp đóng cọc, -
Pile-driver working platform
bệ búa đóng cọc, -
Pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc, thiết bị đóng cọc, sheet pile driving equipment, thiết bị đóng cọc màn cừ -
Pile-driving hammer
pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen -
Pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
búa đóng cọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.