- Từ điển Anh - Việt
Pin wrench
Xem thêm các từ khác
-
Pina colada
Danh từ: một loại cốc-tai gồm nước thơm, rượu rum và nước dừa, -
Pinacoid
hình đôi mặt, -
Pinafore
/ ´pinə¸fɔ: /, Danh từ: Áo choàng không tay (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); cái tạp... -
Pinafore dress
Danh từ: Áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh, -
Pinaster
/ pai´næstə /, Danh từ: (thực vật học) cây thông biển, -
Pinboard
/ ´pin¸bɔ:d /, Toán & tin: bảng cắm, Kỹ thuật chung: bảng điều... -
Pince-nez
/ ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ... -
Pincement
ngắt, nhéo, véo da, -
Pincer
Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua, -
Pincer attack
như pincer movement, -
Pincer gripper
dụng cụ kẹp giữ, -
Pincer movement
Danh từ: (quân sự) cuộc tiến công gọng kìm; (sự tấn công theo) thế gọng kìm, -
Pincers
/ ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân... -
Pincers attack
Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự),... -
Pincers movement
Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack), -
Pincette
/ ´pænset /, Danh từ: kìm nhỏ, Xây dựng: cái kìm nhỏ, cái kẹp nhở,... -
Pinch
/ pintʃ /, Danh từ: cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp, nhúm, lượng nhỏ, (nghĩa bóng)... -
Pinch-off area
vùng thắt, vùng bóp, -
Pinch-off effect
hiệu ứng thắt, -
Pinch-out
sự vát nhọn (mạch),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.