- Từ điển Anh - Việt
Pipage
Nghe phát âmMục lục |
/´paipidʒ/
Hóa học & vật liệu
hệ đường ống
Kỹ thuật chung
dẫn nước/đường ống dẫn
Giải thích EN: 1. the conveyance of liquid through a pipe.the conveyance of liquid through a pipe.2. the pipes used in a given operation.the pipes used in a given operation.Giải thích VN: 1. việc chuyển tải chất lỏng qua một đường ống 2. các đường ống được sử dụng trong một hoạt động vận hành cụ thể.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pipal
/ pi:pl /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, -
Pipe
/ paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối,... -
Pipe, Reinforced concrete culvert
ống cống bê tông cốt thép, -
Pipe, Riveted steel
ống thép ghép bằng đinh tán, -
Pipe, Wrought iron
ống gang rèn, -
Pipe, Wrought steel
ống thép rèn, -
Pipe, conduit and duct
ống dẫn và ống tạo lỗ, ống, -
Pipe-bending machine
máy cuốn ống, máy uốn ống, máy uốn ống, -
Pipe-clamping machine
cái kẹp ống, giá đỡ ống, -
Pipe-cleaner
Danh từ: cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc), -
Pipe-crushing machine
máy bẹp ống, -
Pipe-cutting machine
máy ren ống, dụng cụ cắt ống, máy cắt ống, -
Pipe-expanding machine
máy nong ống, -
Pipe-fish
/ ´paip¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá chìa vôi, -
Pipe-fitting
khâu nối ống, khâu ống nối, ống nối, -
Pipe-grabbing device
dụng cụ lấy ống, dụng cụ móc ống, -
Pipe-joint compound
chất bít chỗ nối ống, -
Pipe-layer
thợ đặt đường ống, -
Pipe-laying
/ ´paip¸leiiη /, danh từ, việc đặt ống dẫn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị, -
Pipe-laying machine
dụng cụ đặt ống, máy đặt ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.