- Từ điển Anh - Việt
Piteous
Nghe phát âmMục lục |
/´pitiəs/
Thông dụng
Tính từ
Thảm thương, đáng thương hại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beseeching , commiserable , deplorable , distressing , doleful , dolorous , entreating , grievous , heartbreaking , heartrending , imploring , lamentable , melancholy , mournful , moving , pitiable , pitiful , plaintive , poignant , poor , rueful , ruined , sad , sorrowful , supplicating , woeful , wretched , pathetic , ruthful , commiserative , compassionate , condolatory , sympathetic , merciful , miserable , pitying
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piteously
Phó từ: thảm thương, đáng thương hại, -
Piteousness
/ ´pitiəsnis /, danh từ, tình trạng thảm thương, tình trạng đáng thương, -
Pitfall
/ ´pit¸fɔ:l /, Danh từ: hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới;... -
Pitfalls
, -
Pith
Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong... -
Pith-ball electroscope
điện nghiệm quả cầu bấc, -
Pith hat
Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây), -
Pith helmet
như pith hat, -
Pith rays
tia lõi, -
Pithead price
giá trên căng vuông mỏ, -
Pithecan
Danh từ: người vượn, -
Pithecanthrope
Danh từ: người vượn, -
Pithecoid
hình khỉ, dạng khỉ, -
Pithecoid idiot
người ngu mặt khỉ, -
Pithecoil
Tính từ: giống vượn, giống khỉ, -
Pithiatism
chứng ám thị, phương pháp ám thị, -
Pithiatric
(thuộc) ám thị để điều trị, có thể điều trị bằng ám thị, -
Pithiatry
điều trị b bằng ám thị, -
Pithily
Phó từ: mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, một cách ngắn gọn, súc tích (văn), -
Pithiness
/ ´piθinis /, danh từ, sức sống, nghị lực, sự ngắn gọn, tính súc tích (văn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.