- Từ điển Anh - Việt
Pitilessness
Nghe phát âmMục lục |
/´pitilisnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót
Sự gây gắt, tình trạng khắc nghiệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitless scale
cân đặt trên sàn không có đĩa, -
Pitman
/ ´pitmən /, Danh từ, số nhiều .pitmen: Hóa học & vật liệu: thợ... -
Pitman arm
then đòn dẫn hướng, đòn quay, tay lái, thanh truyền, cần nối, thanh nối, -
Pitman arm stop
đế chận then đòn dẫn hướng, -
Pitmans
thanh nối, -
Pitmen
Danh từ số nhiều của .pitman: như pitman, -
Pitometer
máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế, -
Pitometer hatch
miệng pitômet, -
Pitometer log
độ biến thiên dòng chảy, -
Piton
/ ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi, -
Pitot boom
giá kẹp ống pitot (để đo tốc độ của dòng khí), -
Pitot tube
Danh từ: Ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng),... -
Pitot tube or Pitot tube
ống hở để đo áp lực và tốc độ của dòng chảy, -
Pitpan
Danh từ: thuyền độc mộc (ở trung mỹ), thuyền độc mộc (trung mỹ), -
Pits
hốc, lõm do gỉ, -
Pitta
loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung Đông), ' pit”bred, danh từ -
Pitta bread
như pitta, -
Pittance
/ ´pitəns /, Danh từ: tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nhỏ, Từ... -
Pitted
/ ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí &... -
Pitted contacts
công tắc rỗ mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.