- Từ điển Anh - Việt
Pitted
Nghe phát âmMục lục |
/´pitid/
Thông dụng
Tính từ
Rỗ hoa (vì đậu mùa)
Có hõm; có hốc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
lõm, rỗ (vít lửa)
Kỹ thuật chung
bị rỗ
bị ăn mòn
có hố
hõm có hốc
lỗ chỗ
lủng lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitted contacts
công tắc rỗ mặt, -
Pitter-patter
/ ´pitə´pætə /, như pit-a-pat, -
Pittile
Danh từ: người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát), -
Pitting
/ ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự... -
Pitting corrosion
sự ăn rỗ bề mặt, -
Pitting edema
phù ấn lõm, -
Pittingedema
phù ấn lõm, -
Pittite
/ ´pitait /, danh từ, người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát), -
Pittsburg seam
mí hàn khoá, -
Pituicyte
tế bào thùy sau tuyến yên, -
Pituita
niêm dịch nhớt, -
Pituitary
/ pi´tjuitəri /, Tính từ: (thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy, (giải phẫu) (thuộc) tuyến... -
Pituitary adiposity
chứng béo do tuyến yên, -
Pituitary amenorrhea
vô kinh rối loạn tuyến yên, -
Pituitary apoplexy
ngập máu tuyến yên, -
Pituitary basophilism
hội chứng tăng tế bào ưabazơ tuyến yên, -
Pituitary body
tuyến yên, -
Pituitary cachexia
suy mòn tuyến yên, bệnh simmond, -
Pituitary diverticulum
túi rathke, -
Pituitary dwarf
người lùn giảm năng tuyến yên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.