- Từ điển Anh - Việt
Pittance
Nghe phát âmMục lục |
/´pitəns/
Thông dụng
Danh từ
Tiền thù lao còm, tiền thu lao rẻ mạt
Số lượng nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , bit , chicken feed * , dribble * , drop * , drop in the bucket * , inadequacy , insufficiency , mite , modicum , peanuts , pension , portion , ration , scrap * , slave wages , smidgen , trace , trifle , alms , dole , little , peanut , scrap
Từ trái nghĩa
noun
- generosity , lot , plenty
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitted
/ ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí &... -
Pitted contacts
công tắc rỗ mặt, -
Pitter-patter
/ ´pitə´pætə /, như pit-a-pat, -
Pittile
Danh từ: người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát), -
Pitting
/ ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự... -
Pitting corrosion
sự ăn rỗ bề mặt, -
Pitting edema
phù ấn lõm, -
Pittingedema
phù ấn lõm, -
Pittite
/ ´pitait /, danh từ, người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát), -
Pittsburg seam
mí hàn khoá, -
Pituicyte
tế bào thùy sau tuyến yên, -
Pituita
niêm dịch nhớt, -
Pituitary
/ pi´tjuitəri /, Tính từ: (thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy, (giải phẫu) (thuộc) tuyến... -
Pituitary adiposity
chứng béo do tuyến yên, -
Pituitary amenorrhea
vô kinh rối loạn tuyến yên, -
Pituitary apoplexy
ngập máu tuyến yên, -
Pituitary basophilism
hội chứng tăng tế bào ưabazơ tuyến yên, -
Pituitary body
tuyến yên, -
Pituitary cachexia
suy mòn tuyến yên, bệnh simmond, -
Pituitary diverticulum
túi rathke,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.