- Từ điển Anh - Việt
Pivotal
Nghe phát âmMục lục |
/´pivətl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) lõi; trung tâm
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc ngõng trục, thuộc trục xoay
Kỹ thuật chung
trụ
Kinh tế
chứng khoán trọng yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cardinal , central , climactic , critical , crucial , decisive , determining , essential , focal , middle , momentous , overriding , overruling , principal , ruling , vital , key , important
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pivotal element
phần tử chủ chốt, -
Pivotal fault
đứt gãy trục, -
Pivotal monomial
đơn thức tựa, -
Pivotals
các chứng khoán trọng yếu, -
Pivotarticulation
khớp trục, -
Pivoted
/ ´pivətid /, Vật lý: chốt xoay được, Kỹ thuật chung: được lắc,... -
Pivoted-motor drive
dẫn động bằng động cơ có bệ xoay (để căng đai), -
Pivoted armature
phần ứng có chốt xoay, -
Pivoted clamp
cái kẹp xoay, gá kẹp xoay, -
Pivoted end column
cột có gối bệ kiểu bản lề, -
Pivoted sash
cánh cửa xoay (có gắn bản lề), -
Pivoted sash (pivot-hung sash)
khung cửa sổ có trục xoay, -
Pivoted window
cửa sổ có trụ quay, cửa sổ lắp bản lề, cửa xoay, -
Pivoting
sự quay trục đứng, sự xoay tàu quanh neo, sự quay, sự xoay, -
Pivoting bearing
gối tựa quay, -
Pivoting fan
quạt lắc lư, -
Pivoting method
phương pháp xoay quanh chốt, -
Pivoting motion
chuyển động quay, -
Pivoting ventilator
quạt tuốc năng, quạt xoay được, quạt xoay được (tuốc năng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.